Đèn BLD180 LED chống cháy nổ
Đèn LED chống cháy nổ BLD180
- Đèn có hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
- Lắp đặt ở những nơi yêu cầu độ an toàn cao
- Tuổi thọ đèn lên đến 50,000 giờ hoặc hơn
- Dùng trong môi trường khí: Zone 2;
- Dùng trong lớp khí dễ cháy và nổ: IIA, IIB, IIC;
- Thang nhiệt độ: T1 – T6;
ĐẶC ĐIỂM
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ hơn so với đèn thông thường khoảng 85%.
Tuổi thọ: ≥ 50,000 giờ.
Chiếu sáng hiệu quả: thiết kế dạng tổ ong tăng cường ánh sáng cho ánh sáng đều hơn.
Điện áp: AC/DC 220V – 50/60Hz; có thể hoạt động trong khoảng 90 – 260V.
Bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá áp
EMC tốt: khả năng tương thích điện từ và chống nhiễu.
Công nghệ SMT: công nghệ lắp ráp trên bề gắn giúp cho nhiệt độ hoạt động của LED thấp.
Tản nhiệt tối ưu: thiết kế vỏ nhôm loại bỏ nhiệt và làm tăng tuổi thọ đèn.
Cấu trúc 2 phần: phần độc lập dành cho nguồn LED, phần chứa hệ thống dây điện và điều khiển để đảm bảo an toàn phòng nổ.
Tiêu chuẩn vật liệu: làm từ nhôm, bề mặt được phủ lớp epoxy, kính cường lực và thép không gỉ
ỨNG DỤNG
Môi trường khí gây nổ: Zone 2;
Dùng trong lớp khí dễ cháy và nổ: IIA, IIB, IIC;
Thang nhiệt độ: T1 – T6;
Chiều cao treo đèn:
BLD180 - 18W. 2.0--4.0m
BLD180 -36W . 3.0--6.0m
Khoảng cách lắp đặt:
BLD180-18W 4.0--6.0m
BLD180-36W 5.0--8.0m
Dùng trong môi trường nguy hiểm, khắc nghiệt cần bảo vệ chống cháy và nổ trong các ngành công nghiệp như công nghiệp dầu khí, công nghiệp hóa dầu, công nghiệp hàng hải, công nghiệp khai thác mỏ, công nghiệp quân sự, công nghiệp luyện kim, công nghiệp điện, công nghiệp đường sắt, an toàn nơi công cộng và phòng cháy chữa cháy, …
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Phân lớp: nhóm II 2GD
Ứng dụng: Zone 1 – Zone 21, Zone 2 – Zone 22
Theo tiêu chuẩn: IEC60079-0,IEC60079-1, EN60079-0, EN60079-1, IEC60079-31
Ký hiệu: Ex d IIC T6 Gb / Ex t IIIB T85oC Db
Điện áp: AC/DC 220V(*1) 50/60Hz.
Loại treo: I – II – III.
Công suất: 9W/18W/36W.
Quang thông: 900Lm/1800Lm/3600Lm.
Chỉ số bảo vệ: IP65
Lớp chống ăn mòn: WF2
Nhiệt độ bề mặt: -20°C~ +60°(-40°C tùy chọn)
Ngõ vào cáp: G3/4", phù hợp cho cáp Φ 10mm ~ Φ 14mm (*2)
Đầu terminal: ≤ 2.5mm2 .
Lắp đặt: treo tường, treo trần, treo hướng xuống,…